Chi Tiết Cách Điền Tờ Khai Xin Visa Hàn Quốc Chuẩn Nhất

Điền tờ khai xin visa Hàn Quốc là một trong những bước quan trọng mà rất dễ bị sai sót. Đặc biệt, với mỗi nội dung khác nhau, đương đơn cần phải hiểu rõ để ghi thông tin hợp lệ. Vì vậy, để giúp bạn tiết kiệm thời gian, IVNTRAVEL sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc chuẩn xác qua bài viết dưới đây.

Form xin visa Hàn Quốc là gì?

Tờ khai xin visa Hàn Quốc (Form khai visa Hàn Quốc hoặc mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc) được biết tới là bản khai chi tiết khi bạn có nhu cầu xin cấp thị thực của đất nước này. Đây là mục rất quan trọng và cần có trong bộ hồ sơ xin visa.

Tờ khai xin visa Hàn Quốc là bản khai chứa đựng toàn bộ thông tin của đương đơn

Tờ khai xin visa Hàn Quốc là bản khai chứa đựng toàn bộ thông tin của đương đơn

Bên cạnh đó, mẫu xin visa Hàn Quốc còn là tài liệu quan trọng trong hồ sơ cấp visa. Trong form mẫu này sẽ chứa đựng toàn bộ thông tin của đương đơn. Qua đó, đương đơn sẽ bày tỏ tâm nguyện được Cơ quan quản lý nhà nước xem xét và chấp thuận cấp visa cho mình.

Ngoài ra, việc hoàn chỉnh các yêu cầu và chỉn chu câu chữ trong tờ khai này còn giúp người xét duyệt hồ sơ nắm bắt rõ thông tin của người xin cấp visa. Điều đó chính là căn cứ giúp Cơ quan quản lý ra quyết định cho cấp thị thực hay không.

Các mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Căn cứ theo nhu cầu khi nhập cảnh, bạn sẽ chọn được tờ khai xin visa Hàn Quốc tương ứng. Mặc dù mục đích chuyến đi có thể là du lịch, làm việc, thăm thân, học tập ngắn hạn,… nhưng visa Hàn Quốc thường chỉ phân thành 2 loại phổ biến. Đó là visa Hàn nhập cảnh 1 lần và visa Hàn nhập cảnh nhiều lần.

Hiện nay, cả hai loại visa này đều sử dụng chung một mẫu đơn theo yêu cầu của Cơ quan lãnh sự Hàn Quốc.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc chi tiết từng mục

Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc không hề khó nếu như bạn cần thận ghi từng hạng mục. Ngay dưới đây, IVNTRAVEL sẽ hướng dẫn bạn điền từng mục trong tờ khai xin visa nhé:

Mục 1: Personal Details - Là mục điền thông tin cá nhân

Tại mục này, bạn cần ghi đủ các thông tin liên quan đến bản thân như:

  • Tên trên hộ chiếu tại Full name in English.

  • Họ trùng trên hộ chiếu tại Family Name.

  • Tên còn lại tại Given Names.

  • Mục tên tiếng Hàn nếu có thì điền, không thì bỏ trống.

  • Giới tính tại ô Sex.

  • Ngày tháng năm sinh tại Date of Birth.

  • Quốc tịch tại Nationality.

  • Quốc gia nơi sinh tại Country of Birth.

  • Số CCCD tại National Identity No.

Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Được dịch là: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Bạn hãy tích vào ô No [ ] nếu không hoặc Yes [ ] nếu có. Đồng thời, bạn hãy điền thông tin tên khác dưới phần Family Name, Given Name chính xác.

Are you a citizen of more than one country? Được dịch là Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Bạn hãy tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có. Đồng thời điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries.

Mục điền thông tin cá nhân

Mục điền thông tin cá nhân

Mục 2: Details of visa application - Là mục điền thông tin visa đăng ký

  • Period of Stay là mục điền thời gian bạn lưu trú dài hạn hay ngắn hạn.

  • Trong đó: Long-term Stay over 90 days là lưu trú dài hạn trên 90 ngày.

  • Short-term Stay less than 90 days là lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.

  • Status of Stay là loại visa. Ở phần này, bạn cần xác định rõ loại visa và mục đích xin visa.

  • Trong phần dành cho cơ quan thẩm tra, bạn hãy bỏ trống.

Mục điền thông tin visa đăng ký

Mục điền thông tin visa đăng ký

Mục 3: Passport information – Là mục điền thông tin hộ chiếu

Bạn hãy sử dụng hộ chiếu và điền thông tin tương ứng:

  • Passport Type có nghĩa là loại hộ chiếu, bạn hãy tích vào loại hộ chiếu tương ứng.

  • Passport No có nghĩa là số hộ chiếu của bạn.

  • Country of Passport có nghĩa là nước cấp hộ chiếu.

  • Place of Issue có nghĩa là nơi cấp hộ chiếu. Bạn hãy điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.

  • Date of Issue có nghĩa là ngày cấp hộ chiếu.

  • Date Of Expiry có nghĩa là ngày hết hạn hộ chiếu.

Do you have any other valid passport? Được dịch là Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì bạn hãy tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] rồi điền thông tin.

Mục điền thông tin hộ chiếu

Mục 4: Contact information – Là mục điền thông tin liên lạc

  • Address in Your Home Country có nghĩa là địa chỉ quê quán của người xin visa.

  • Current Residential Address có nghĩa là nơi ở hiện tại của bạn. Mục này có thể bỏ qua nếu thông tin giống trên.

  • Cell Phone No có nghĩa là điện thoại cố định.

  • Telephone No có nghĩa là điện thoại di động.

  • E-mail: Là Email liên lạc.

  • Emergency Contact Information có nghĩa là người có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp khi không thể liên hệ được với bạn.

  • Full Name in English có nghĩa là tên đầy đủ bằng tiếng anh của người liên hệ khẩn cấp.

  • Country of residence có nghĩa là quốc tịch của người liên hệ khẩn cấp.

  • Telephone No là số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp.

  • Relationship to you là mối quan hệ của người đó với bạn.

Mục điền thông tin liên lạc

Mục 5: Marital status and family details – Là mục điền tình trạng hôn nhân

Current Marital Status là tình trạng hôn nhân hiện tại, bạn chỉ cần tích V vào ô tương ứng.

Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn, bạn cần điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới theo yêu cầu.

Mục điền tình trạng hôn nhân

Mục điền tình trạng hôn nhân

Mục 6: Education – Là mục điền tình trạng học vấn

What is the highest degree or level of education you have completed? Được dịch là Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Lúc này, bạn hãy tích dấu ✓ vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác.

Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào mục If ‘Other’ please provide details.

Mục điền thông tin học vấn

Mục 7: Employment – Là mục điền nghề nghiệp

Bạn hãy điền theo các gợi ý sau:

  • Entrepreneur: Nghĩa là kinh doanh.

  • Civil Servant: Nghĩa là cán bộ công chức.

  • Unemployed: Nghĩa là thất nghiệp.

  • Self-Employed: Nghĩa là nghề tự do.

  • Student: Nghĩa là học sinh/sinh viên.

  • Employed: Nghĩa là công nhân/nhân viên.

  • Retired: Nghĩa là về hưu.

  • Other: Khác

Nếu chọn “khác”, bạn cần điền nghề nghiệp đó vào mục If ‘Other’ please provide details.

Mục điền thông tin nghề nghiệp

Mục điền thông tin nghề nghiệp

Mục 8: Details of visit – Là mục điền thông tin chi tiết chuyến đi

Tùy vào loại visa Hàn Quốc, bạn sẽ đánh dấu vào ô thích hợp dựa trên các phương án sau:

  • Tourism/Transit: Nghĩa là du lịch/quá cảnh.

  • Meeting, Conference: Nghĩa là họp/hội nghị.

  • Medical Tourism: Nghĩa là du lịch y tế.

  • Business Trip: Nghĩa là công tác.

  • Study/Training: Nghĩa là học tập/đào tạo.

  • Work: Nghĩa là lao động.

  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Nghĩa là thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần.

  • Visiting Family/Relatives/Friends: Nghĩa là thăm gia đình/người quen/bạn bè.

  • Marriage Migrant: Nghĩa là hôn nhân nhập cư.

  • Diplomatic/Official: Nghĩa là ngoại giao/gặp mặt chính thức.

  • Other: Khác, nếu chọn khác, bạn cần điền thông tin vào tại mục If ‘Other’ please provide details.

  • Intended Period of Stay: Nghĩa là thời gian lưu trú dự kiến

  • Intended Date of Entry: Nghĩa là ngày dự định nhập cảnh

  • Address in Korea(including hotels): Nghĩa là nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc.

  • Contact No. in Korea: Nghĩa là điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn.

Ngoài ra, bạn cần hiểu và điền các mục khác trong phần 8 này đó là:

Have you travelled to Korea in the last 5 years? Có nghĩa là Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?

Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Có nghĩa là bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?

Are you travelling to Korea with any family member? Có nghĩa là Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?

Mục điền thông tin chuyến đi

Mục điền thông tin chuyến đi

Mục 9: Details of Invitation – Là mục điền thông tin cá nhân/tổ chức mời

  • Is there anyone inviting the applicant for the visa? Có nghĩa là Người xin visa có được tổ chức cá nhân hoặc ai mời sang không?

  • Name of inviting person/organization là tên cá nhân và tổ chức mời.

  • Date of Birth/Business Registration no là ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của cá nhân hoặc công ty.

  • Relationship to you là mối quan hệ của bạn với người mời

  • Address là địa chỉ liên hệ.

  • Phone No là điện thoại liên hệ.

Mục điền thông tin cá nhân hoặc tổ chức mời

Mục điền thông tin cá nhân hoặc tổ chức mời

Mục 10: Funding details – Là mục điền chi phí cho chuyến đi

  • Estimated travel costs (in US dollars) là đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD.

  • Who will pay for your travel-related expenses ? (any person including yourself and/or institute). Được dịch là Ai sẽ thanh toán cho chuyến đi này của bạn?

  • Name of Person/Company(Institute) là tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào đây.

  • Relationship to you là mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả.

  • Type of Support là loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial.

  • Contact No là số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn.

Mục điền thông tin chi phí cho chuyến đi

Mục điền thông tin chi phí cho chuyến đi

Mục 11: Assistance with this form – Là mục điền người hỗ trợ điền đơn xin visa

Did you receive assistance in completing this form? Được dịch là Bạn có nhờ ai hoàn thiện hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc này hay không? Nếu có thì bạn cần điền thông tin theo hàng, cột tương ứng.

  • Full Name là tên đầy đủ của người đó.

  • Date of Birth (yyyy/mm/dd) là Năm/tháng/ngày sinh của người đó.

  • Telephone No là điện thoại liên hệ của người đó.

  • Relationship to you là mối quan hệ của người đó với bạn.

Mục điền thông tin người hỗ trợ điền đơn xin visa

Mục điền thông tin người hỗ trợ điền đơn xin visa

Mục 12: Declaration – Cam kết

Tại phần này, bạn chỉ cần nhập thông tin ngày tháng năm bạn khai đơn và ký tên tương ứng.

Lưu ý quan trọng khi điền tờ khai xin visa Hàn Quốc

Khi điền tờ khai xin visa Hàn Quốc, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Hãy sử dụng tờ khai song ngữ Hàn – Anh hoặc nhờ sự trợ giúp của nhân viên dịch thuật.

  • Nên dùng ảnh chân dung kích thước 3.5cm x 4.5cm vào mẫu đơn xin visa. Lưu ý, ảnh cần chụp trên phông nền trắng, thời gian không quá 3 tháng và không đeo kính râm.

  • Những giấy tờ liên quan cần viết theo thứ tự ưu tiên, tránh trùng lặp.

  • Tất cả các mục cần phải điền chính xác và không bỏ sót.

  • Nên sử dụng tờ khai xin visa viết tay.

  • Hầu hết thông tin điền trong tờ khai đều sử dụng chữ in hoa.

Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc. Nếu bạn chưa hiểu ở mục nào thì hãy liên hệ với IVNTRAVEL để được hỗ trợ nhằm đảm bảo thông tin được điền chính xác nhất nhé.

Để biết thêm chi tiết quý khách hàng liên hệ:


CÔNG TY TNHH DL QUỐC TẾ INBOUND VIỆT NAM

Bài viết liên quan

    0918967667
    Zalo ChatZalo Chat
    Facebook MessengerFacebook Messenger
    Gửi Email
    Whats app
    {"nalias":"cach-dien-to-khai-xin-visa-han-quoc","lang":"2","cattype":"0","catid":"206","catroot":"206","link":"1","UrlEngine":"UrlNewsEngine","site":"1"}